Tin tức

Bệnh Bạch hầu

Tình hình bệnh bạch hầu ở Việt Nam hiện nay đang có những diễn biến phức tạp. Cụ thể, trong 6 tháng đầu năm 2024, cả nước đã ghi nhận 2 trường hợp mắc bệnh bạch hầu, bao gồm 1 ca tử vong tại Nghệ An vào tháng 6/2024, một trường hợp mắc bệnh ở Bắc Giang vào tháng 7/2024 và đánh giá có nguy cơ sẽ xuất hiện nhiều ổ dịch ở Hà Giang. Để đối phó với tình hình này, Bộ Y tế đã yêu cầu các địa phương liên quan khẩn trương triển khai các biện pháp phòng, chống dịch, bao gồm việc sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu và tăng cường tiêm chủng vaccine. Sau đây là bài viết tổng hợp những thông tin cần biết về bệnh bạch hầu dựa trên hai thông tư của Bộ Y tế ban hành vào năm 2020.

1. Tổng quan: Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng - nhiễm độc nghiêm trọng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp và chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 15 tuổi và những người chưa được tiêm phòng đầy đủ. Bài viết này sẽ trình bày về nguyên nhân, triệu chứng lâm sàng, chẩn đoán, điều trị và các biện pháp phòng bệnh bạch hầu.

2. Nguyên nhân gây bệnh: Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là trực khuẩn Gram dương, không di động, không sinh bào tử và có hình dạng chuỳ. Vi khuẩn này có thể sống lâu trong môi trường khô và trên các vật dụng bị ô nhiễm. Vi khuẩn chết ở nhiệt độ 58°C trong vòng 10 phút và dưới ánh sáng mặt trời trong vài giờ.

3. Triệu chứng lâm sàng: Bệnh bạch hầu thường biểu hiện dưới các dạng: bạch hầu họng (70%), bạch hầu thanh quản (20-30%), bạch hầu mũi (4%), bạch hầu mắt (3-8%), và bạch hầu da. Thời gian ủ bệnh thường là 2-5 ngày.

- Bạch hầu họng:

  • Thời gian ủ bệnh: Không có triệu chứng lâm sàng, kéo dài từ 2-5 ngày.
  • Thời kỳ khởi phát: Bệnh nhân sốt nhẹ (37,5-38°C), đau họng, mệt mỏi, chán ăn, và chảy nước mũi. Khám họng thấy amidan có giả mạc màu trắng mờ.
  • Thời kỳ toàn phát: Bệnh nhân sốt cao (38-38,5°C), đau họng, da xanh tái, mệt mỏi nhiều, và mạch nhanh. Giả mạc lan tràn ở một hoặc cả hai bên amidan, có thể lan đến lưỡi gà và màn hầu. Giả mạc màu trắng ngà, khó bóc tách, và dễ chảy máu khi bóc tách.

IMG_256

IMG_256

- Bạch hầu ác tính: Xuất hiện sớm trong vòng 3-7 ngày đầu với sốt cao (39-40°C), giả mạc lan rộng, hạch cổ sưng to, và có nhiều biến chứng như viêm cơ tim, suy thận, và tổn thương thần kinh.

- Bạch hầu thanh quản: Ít gặp hơn, thường là bạch hầu họng-thanh quản. Bệnh nhân có triệu chứng viêm thanh quản cấp như sưng cổ họng, ho khàn, khó thở và có tiếng rít thanh quản.

4. Chẩn đoán:

  • Xác định căn nguyên: Lấy dịch hầu họng ngoáy ở vùng rìa xung quanh giả mạc để nhuộm soi và nuôi cấy. Xác định độc tố bạch hầu bằng kỹ thuật Elek hoặc PCR.
  • Các xét nghiệm khác: Công thức máu, men gan, men tim, ure, creatinine, điện giải, glucose máu, khí máu, điện tâm đồ, tổng phân tích nước tiểu, XQ ngực.

Điều trị:

  • Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD): Sử dụng ngay khi nghi ngờ mắc bệnh với liều lượng từ 20.000-100.000 IU tùy theo mức độ nặng.
  • Kháng sinh: Benzyl Penicillin IV 1,2 g (trẻ em: 50 mg/kg, tối đa 1,2 g), mỗi 6 giờ hoặc erythromycin IV (40-50 mg/kg/ngày, tối đa 2 gam/ngày) dùng trong 14 ngày. Azithromycin cũng là một lựa chọn thay thế 500 mg IV (trẻ em: 10 mg/kg, tối đa 500 mg/ngày).
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn: Đảm bảo thông thoáng đường thở, cung cấp đủ nước và điện giải, và theo dõi các biến chứng như viêm cơ tim.

Các biện pháp phòng bệnh: Biện pháp phòng bệnh đặc hiệu:

  • Tiêm vắc xin: Đây là biện pháp phòng bệnh quan trọng và hiệu quả nhất. Trong Chương trình Tiêm chủng Mở rộng, trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm 3 mũi cơ bản vắc xin có chứa thành phần bạch hầu vào các tháng 2, 4 và 6, sau đó nhắc lại vào 15-18 tháng và 4-6 tuổi. Đối với người lớn và trẻ em trên 1 tuổi chưa được tiêm chủng, tiêm 3 mũi cơ bản và 2 mũi nhắc lại cách nhau tối thiểu 1 năm.

IMG_256

5. Biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu:

  • Đối với chính quyền và cơ quan y tế: Tuyên truyền cho cộng đồng, tăng cường giám sát dịch bệnh, duy trì tỷ lệ tiêm chủng cao và chuẩn bị sẵn sàng vật tư y tế.
  • Đối với người dân: Tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch, rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống, và thực hiện cách ly khi có dấu hiệu mắc bệnh.

Kết luận: Bệnh bạch hầu vẫn là một mối đe dọa sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại các khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Việc chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và tiêm chủng đầy đủ là rất quan trọng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Giáo dục y tế và tuân thủ lịch tiêm chủng là yếu tố then chốt để giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh và tác động của bệnh bạch hầu.

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.cdc.gov/diphtheria/downloads/protocol.pdf
  2. https://iris.who.int/bitstream/handle/10665/375887/WHO-DIPH-Clinical-2024.1-eng.pdf?sequence=1


 

Khoa Dược

      • Địa chỉ: Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long, Tp. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai
      • Điện thoại: 0251 3952 778
      • Email: lachong@lhu.edu.vn
      • © 2023 Đại học Lạc Hồng
        2,003,017       1/819